bye
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑɪ/
Hoa Kỳ | [ˈbɑɪ] |
Từ đồng âm
[sửa]Tính từ
[sửa]bye
Danh từ
[sửa]bye
Thành ngữ
[sửa]- by the bye: Xem by
Từ viết tắt
[sửa]bye
- Viết tắt cho goodbye (tạm biệt nhé). Từ cấu tạo này thường dụng khi người dùng rời khỏi cuộc nói chuyện, trong kênh IRC, trong phòng trò chuyện nhóm IM hay đối thoại IM. Thường viết hoàn toàn bằng chữ thường.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bye", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)