Bước tới nội dung

bái biệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːj˧˥ ɓiə̰ʔt˨˩ɓa̰ːj˩˧ ɓiə̰k˨˨ɓaːj˧˥ ɓiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːj˩˩ ɓiət˨˨ɓaːj˩˩ ɓiə̰t˨˨ɓa̰ːj˩˧ ɓiə̰t˨˨

Động từ

[sửa]

bái biệt

  1. Chào tạm biệt bằng cử chỉ lễ nghi cung kính.

Tham khảo

[sửa]