Bước tới nội dung

bất khuất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ xwət˧˥ɓə̰k˩˧ kʰwə̰k˩˧ɓək˧˥ kʰwək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ xwət˩˩ɓə̰t˩˧ xwə̰t˩˧

Tính từ

[sửa]

bất khuất

  1. Không chịu khuất phục . Không cam chịu , cam lòng trước những bất công hổ tục hạn chế . Muốn phá bỏ xiềng xích , nghiệt ngã của bản thân . Bất khuất trước kẻ thù còn dễ hiểu , nhưng trước mình mới thật khó#
    Người chiến sĩ bất khuất.
    Đấu tranh bất khuất.

Tham khảo

[sửa]