bịa đặt
Giao diện
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓḭʔə˨˩ ɗa̰ʔt˨˩ | ɓḭə˨˨ ɗa̰k˨˨ | ɓiə˨˩˨ ɗak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiə˨˨ ɗat˨˨ | ɓḭə˨˨ ɗa̰t˨˨ |
bịa đặt
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |