cà lơ phất phơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̤ː˨˩ ləː˧˧ fət˧˥ fəː˧˧kaː˧˧ ləː˧˥ fə̰k˩˧ fəː˧˥kaː˨˩ ləː˧˧ fək˧˥ fəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˧ ləː˧˥ fət˩˩ fəː˧˥kaː˧˧ ləː˧˥˧ fə̰t˩˧ fəː˧˥˧

Tính từ[sửa]

cà lơ phất phơ

  1. Làm không cẩn thận.
    Ông ấy làm việc cà lơ phất phơ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)