Bước tới nội dung

cô hồn cát đảng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˧ ho̤n˨˩ kaːt˧˥ ɗa̰ːŋ˧˩˧ko˧˥ hoŋ˧˧ ka̰ːk˩˧ ɗaːŋ˧˩˨ko˧˧ hoŋ˨˩ kaːk˧˥ ɗaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˥ hon˧˧ kaːt˩˩ ɗaːŋ˧˩ko˧˥˧ hon˧˧ ka̰ːt˩˧ ɗa̰ːʔŋ˧˩

Cụm từ

[sửa]

cô hồn cát đảng

  1. (đen) Đầu trộm đuôi cướp.
  2. Người ngoài vòng pháp luật.

Đồng nghĩa

[sửa]