Bước tới nội dung

công chức loại B

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ ʨɨk˧˥ lwa̰ːʔj˨˩ ɓə̤ː˧˧kəwŋ˧˥ ʨɨ̰k˩˧ lwa̰ːj˨˨ ɓəː˧˥kəwŋ˧˧ ʨɨk˧˥ lwaːj˨˩˨ ɓəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ ʨɨk˩˩ lwaːj˨˨ ɓəː˧˥kəwŋ˧˥ ʨɨk˩˩ lwa̰ːj˨˨ ɓəː˧˥kəwŋ˧˥˧ ʨɨ̰k˩˧ lwa̰ːj˨˨ ɓəː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

công chức loại B

  1. (luật pháp Việt Nam) Những công chức được đào tạo chuyên mônbậc trung học chuyên nghiệp, cao đẳng.