công nghiệp nhẹ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ ŋiə̰ʔp˨˩ ɲɛ̰ʔ˨˩kəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨ ɲɛ̰˨˨kəwŋ˧˧ ŋiəp˨˩˨ ɲɛ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ ŋiəp˨˨ ɲɛ˨˨kəwŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨ ɲɛ̰˨˨kəwŋ˧˥˧ ŋiə̰p˨˨ ɲɛ̰˨˨

Danh từ[sửa]

công nghiệp nhẹ

  1. Bộ phận của công nghiệp, bao gồm các xí nghiệp sản xuất ra hàng tiêu dùng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Công nghiệp nhẹ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam