côtier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.tje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | côtier /kɔ.tje/ |
côtiers /kɔ.tje/ |
Giống cái | côtière /kɔ.tjɛʁ/ |
côtières /kɔ.tjɛʁ/ |
côtier /kɔ.tje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
côtier /kɔ.tje/ |
côtiers /kɔ.tje/ |
côtier gđ /kɔ.tje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
côtier /kɔ.tje/ |
côtiers /kɔ.tje/ |
côtier gc /kɔ.tje/
Tham khảo
[sửa]- "côtier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)