Bước tới nội dung

côtier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực côtier
/kɔ.tje/
côtiers
/kɔ.tje/
Giống cái côtière
/kɔ.tjɛʁ/
côtières
/kɔ.tjɛʁ/

côtier /kɔ.tje/

  1. Ven biển, duyên hải.
    Région côtière — vùng ven biển
    fleuve côtier — sông phát nguyên gần bờ biển

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
côtier
/kɔ.tje/
côtiers
/kɔ.tje/

côtier /kɔ.tje/

  1. Hoa tiêu bờ biển.
  2. Tàu (chạy) ven bờ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
côtier
/kɔ.tje/
côtiers
/kɔ.tje/

côtier gc /kɔ.tje/

  1. (Nông nghiệp) Thửa đất dốc vừa.

Tham khảo

[sửa]