Bước tới nội dung

cúc cu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kuk˧˥ ku˧˧kṵk˩˧ ku˧˥kuk˧˥ ku˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kuk˩˩ ku˧˥kṵk˩˧ ku˧˥˧

Động từ

[sửa]

cúc cu

  1. Từ mô phỏng tiếng hót của chim cu gáy.

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam