cơ bắp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəː˧˧ ɓap˧˥ | kəː˧˥ ɓa̰p˩˧ | kəː˧˧ ɓap˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəː˧˥ ɓap˩˩ | kəː˧˥˧ ɓa̰p˩˧ |
Danh từ
[sửa]cơ bắp
- Bắp thịt; cũng dùng để chỉ công việc, hoạt động thiên về sức mạnh chân tay.
- cơ bắp nổi cuồn cuộn
- sức mạnh cơ bắp
- lao động cơ bắp
Tham khảo
[sửa]- Cơ bắp, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam