cảnh vẻ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̰jŋ˧˩˧ vɛ̰˧˩˧ | kan˧˩˨ jɛ˧˩˨ | kan˨˩˦ jɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kajŋ˧˩ vɛ˧˩ | ka̰ʔjŋ˧˩ vɛ̰ʔ˧˩ |
Tính từ
[sửa]cảnh vẻ
- (khẩu ngữ) tỏ ra thanh cảnh, cầu kì (thường nói về cách ăn uống)
- ăn uống cảnh vẻ
Tham khảo
[sửa]- Cảnh vẻ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam