cấm địa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəm˧˥ ɗḭʔə˨˩kə̰m˩˧ ɗḭə˨˨kəm˧˥ ɗiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəm˩˩ ɗiə˨˨kəm˩˩ ɗḭə˨˨kə̰m˩˧ ɗḭə˨˨

Danh từ[sửa]

cấm địa

  1. Khu vực cấm ngặt không được tự do qua lại.

Tham khảo[sửa]