barber
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑːr.bɜː/
![]() | [ˈbɑːr.bɜː] |
Danh từ[sửa]
barber /ˈbɑːr.bɜː/
Thành ngữ[sửa]
- every barber knows that: Bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó.
Ngoại động từ[sửa]
barber ngoại động từ /ˈbɑːr.bɜː/
Tham khảo[sửa]
- "barber". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /baʁ.be/
Ngoại động từ[sửa]
barber ngoại động từ /baʁ.be/
Tham khảo[sửa]
- "barber". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)