Bước tới nội dung

barber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑːr.bɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

barber /ˈbɑːr.bɜː/

  1. Thợ cạo, thợ cắt tóc.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

barber ngoại động từ /ˈbɑːr.bɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

barber ngoại động từ /baʁ.be/

  1. (Thông tục) Làm rầy, làm phiền.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)