cốc nguyệt san
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwk˧˥ ŋwiə̰ʔt˨˩ saːn˧˧ | kə̰wk˩˧ ŋwiə̰k˨˨ ʂaːŋ˧˥ | kəwk˧˥ ŋwiək˨˩˨ ʂaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwk˩˩ ŋwiət˨˨ ʂaːn˧˥ | kəwk˩˩ ŋwiə̰t˨˨ ʂaːn˧˥ | kə̰wk˩˧ ŋwiə̰t˨˨ ʂaːn˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]- Dụng cụ được đưa vào âm đạo trong thời kì hành kinh để chứa dịch kinh nguyệt.
Dịch
[sửa]Dụng cụ để chứa dịch kinh nguyệt
|
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- tiếng Hy Lạp terms with redundant script codes
- Từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
- Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển
- Kinh nguyệt/Tiếng Việt
- Dụng cụ vệ sinh cơ thể/Tiếng Việt