cống sinh
Giao diện
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwŋ˧˥ sïŋ˧˧ | kə̰wŋ˩˧ ʂïn˧˥ | kəwŋ˧˥ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˩˩ ʂïŋ˧˥ | kə̰wŋ˩˧ ʂïŋ˧˥˧ |
cống sinh
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |