Bước tới nội dung

cũ kĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kuʔu˧˥ kiʔi˧˥ku˧˩˨ ki˧˩˨ku˨˩˦ ki˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kṵ˩˧ kḭ˩˧ku˧˩ ki˧˩kṵ˨˨ kḭ˨˨

Tính từ

[sửa]

cũ kĩ

  1. quá rồi, đã có từ lâu, không còn hợp thời nữa.
    chiếc xe cũ kĩ
    bộ bàn ghế cũ kĩ
    quan niệm cũ kĩ

Đồng nghĩa

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam