Bước tới nội dung

cửu giác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
cửu giác

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭw˧˩˧ zaːk˧˥kɨw˧˩˨ ja̰ːk˩˧kɨw˨˩˦ jaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨw˧˩ ɟaːk˩˩kɨ̰ʔw˧˩ ɟa̰ːk˩˧

Từ nguyên

[sửa]

cửu (chín) + giác (góc)

Danh từ

[sửa]

cửu giác

  1. Hình 9 cạnh và 9 góc.

Dịch

[sửa]