Bước tới nội dung

cửu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭw˧˩˧kɨw˧˩˨kɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨw˧˩kɨ̰ʔw˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cửu

  1. Cửu phẩm (gọi tắt).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chín.

Từ dẫn xuất

[sửa]
chín

Tham khảo

[sửa]