Bước tới nội dung

cực lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨ̰ʔk˨˩ lɨ̰ʔk˨˩kɨ̰k˨˨ lɨ̰k˨˨kɨk˨˩˨ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨk˨˨ lɨk˨˨kɨ̰k˨˨ lɨ̰k˨˨

Tính từ

[sửa]

cực lực

  1. Hết sức quyết liệt và kiên quyết, không nhún nhường.
    Phản đối cực lực.

Dịch

[sửa]