cực lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨ̰ʔk˨˩ lɨ̰ʔk˨˩kɨ̰k˨˨ lɨ̰k˨˨kɨk˨˩˨ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨk˨˨ lɨk˨˨kɨ̰k˨˨ lɨ̰k˨˨

Tính từ[sửa]

cực lực

  1. Hết sức quyết liệt và kiên quyết, không nhún nhường.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).