cab-tout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæb.ˈtɑʊt/

Danh từ[sửa]

cab-tout /ˈkæb.ˈtɑʊt/

  1. Người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê.
  2. Người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa).

Tham khảo[sửa]