caducity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈduː.sə.ti/

Danh từ[sửa]

caducity /kə.ˈduː.sə.ti/

  1. Thời kỳ già cỗi.
  2. Tính hư nát.
  3. (Thực vật học) Tính sớm rụng (lá).
  4. Tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn.

Tham khảo[sửa]