cailloutage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ju.taʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cailloutage
/ka.ju.taʒ/
cailloutage
/ka.ju.taʒ/

cailloutage /ka.ju.taʒ/

  1. Sự rải đá giăm (lên đường).
  2. Công trình bằng đá giăm.
  3. Bột nhào cát (để làm đồ sành).

Tham khảo[sửa]