cailloutage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ju.taʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cailloutage /ka.ju.taʒ/ |
cailloutage /ka.ju.taʒ/ |
cailloutage gđ /ka.ju.taʒ/
Tham khảo
[sửa]- "cailloutage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)