Bước tới nội dung

calculatrice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kal.ky.lat.ʁis/

Tính từ

[sửa]

calculatrice /kal.ky.lat.ʁis/

  1. Biết tính toán, khéo tính toán.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]

calculatrice /kal.ky.lat.ʁis/

  1. Người khéo tính toán, người biết tính toán.

Danh từ

[sửa]

calculatrice /kal.ky.lat.ʁis/

  1. Máy tính.
    Calculateur électronique — máy tính điện tử

Danh từ

[sửa]

calculatrice gc /kal.ky.lat.ʁis/

  1. Máy (làm) tính.

Tham khảo

[sửa]