calibration
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkæ.lə.ˈbreɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
calibration /ˌkæ.lə.ˈbreɪ.ʃən/
- Sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống... ).
- Sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt... ).
- Sự hiệu chuẩn.
Tham khảo[sửa]
- "calibration". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)