can án
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaːn˧˧ aːn˧˥ | kaːŋ˧˥ a̰ːŋ˩˧ | kaːŋ˧˧ aːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːn˧˥ aːn˩˩ | kaːn˧˥˧ a̰ːn˩˧ |
Động từ[sửa]
can án
- Phạm vào tội trạng, bị kết án.
- Can án nhiều lần .
- Năm xưa can án đày đi (Lục Vân Tiên)
Tham khảo[sửa]
- "can án", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)