candid
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæn.dəd/
![]() | [ˈkæn.dəd] |
Tính từ
[sửa]candid /ˈkæn.dəd/
- Thật thà, ngay thẳng, bộc trực.
- Vô tư, không thiên vị.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "candid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Temiar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]candid
- mông.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Temiar tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.