Bước tới nội dung

canh nông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kajŋ˧˧ nəwŋ˧˧kan˧˥ nəwŋ˧˥kan˧˧ nəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajŋ˧˥ nəwŋ˧˥kajŋ˧˥˧ nəwŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

canh nông

  1. Việc làm ruộng.
    Nhất thì học sĩ, nhị thì canh nông. (tục ngữ)

Động từ

[sửa]

canh nông

  1. Làm ruộng.
    Anh ơi quyết chí canh nông. (ca dao)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]