Bước tới nội dung

canteen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kæn.ˈtin/

Danh từ

[sửa]

canteen /kæn.ˈtin/

  1. Căng tin.
    dry canteen — căng tin không bán rượu
    wet canteen — căng tin có bán rượu
  2. Bi đông (đựng nước).
  3. Đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại.
  4. Hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát đĩa dao dĩa.

Tham khảo

[sửa]