Bước tới nội dung

cao khảo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ xa̰ːw˧˩˧kaːw˧˥ kʰaːw˧˩˨kaːw˧˧ kʰaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ xaːw˧˩kaːw˧˥˧ xa̰ːʔw˧˩

Danh từ

[sửa]

cao khảo

  1. Kỳ thi tuyển sinh vào đại học hàng năm ở Trung Quốc, có mức độ cạnh tranh rất khốc liệt.

Dịch

[sửa]