Bước tới nội dung

cao lanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Một mẫu cao lanh.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ lajŋ˧˧kaːw˧˥ lan˧˥kaːw˧˧ lan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ lajŋ˧˥kaːw˧˥˧ lajŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

cao lanh

  1. Đất sét mịn, màu trắng hoặc vàng, dùng trong công nghiệp sản xuất đồ sứ, gạch chịu lửa, giấy, v.v.

Tham khảo

[sửa]
  • Cao lanh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam