Bước tới nội dung

cao sơn lưu thủy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ səːn˧˧ liw˧˧ tʰwḭ˧˩˧kaːw˧˥ ʂəːŋ˧˥ lɨw˧˥ tʰwi˧˩˨kaːw˧˧ ʂəːŋ˧˧ lɨw˧˧ tʰwi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ ʂəːn˧˥ lɨw˧˥ tʰwi˧˩kaːw˧˥˧ ʂəːn˧˥˧ lɨw˧˥˧ tʰwḭʔ˧˩

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 高山流水

Danh từ riêng

[sửa]

cao sơn lưu thủy

  1. (nghĩa đen): núi cao và vực nước sâu.
  2. (nghĩa bóng): cảnh đẹp, có hồn, hữu tình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]