Bước tới nội dung

caramelize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.mə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

caramelize ngoại động từ /.mə.ˌlɑɪz/

  1. Biến thành caramen.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]