Bước tới nội dung

carillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
carillon

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɛr.ə.ˌlɑːn/

Danh từ

[sửa]

carillon (số nhiều carillons) /ˈkɛr.ə.ˌlɑːn/

  1. Chuông chùm.
  2. Điệu nhạc chuông.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁi.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carillon
/ka.ʁi.jɔ̃/
carillons
/ka.ʁi.jɔ̃/

carillon /ka.ʁi.jɔ̃/

  1. Bộ chuông hòa âm; tiếng chuông hòa âm.
  2. Tiếng chuông ngân đồng hồ treo; đồng hồ treo có chuông ngân.
  3. Tiếng chuông dội.
  4. Tiếng om sòm.

Tham khảo

[sửa]