carmagnole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːr.mən.ˌjoʊl/

Danh từ[sửa]

carmagnole /ˈkɑːr.mən.ˌjoʊl/

  1. Bài ca cacmanhon thời cách mạng tư sản Pháp.
  2. Điệu cacmanhon.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kaʁ.ma.ɲɔl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
carmagnole
/kaʁ.ma.ɲɔl/
carmagnoles
/kaʁ.ma.ɲɔl/

carmagnole gc /kaʁ.ma.ɲɔl/

  1. Áo cacmanhon (dân chúng mặc trong Cách mạng tư sản Pháp).
  2. Điệu nhảy cacmanho; bài cacmanhon (của quân cách mạng).

Tham khảo[sửa]