Bước tới nội dung
carotte
carotte gc /ka.ʁɔt/
- Cà rốt (cây củ).
- Cuộn thuốc lá (để nhai).
- Biển hàng thuốc lá.
- (Ngành mỏ) Lõi khoan (xem carottage I).
- poil de carotte — (thân mật) người có tóc màu hung
- tirer une carotte à quelqu'un — (thân mật) lừa ai để lấy cái gì
carotte kđ /ka.ʁɔt/
- (Có) Màu cà rốt, (có) màu hung.
- Des cheveux carotte — tóc màu hung