cataphora

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈtæ.fə.rə/

Danh từ[sửa]

cataphora /kə.ˈtæ.fə.rə/

  1. Hiện tượng quan hệ ngữ pháp với nhóm từsau.

Tham khảo[sửa]