cautioned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]cautioned
Chia động từ
[sửa]caution
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to caution | |||||
Phân từ hiện tại | cautioning | |||||
Phân từ quá khứ | cautioned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | caution | caution hoặc cautionest¹ | cautions hoặc cautioneth¹ | caution | caution | caution |
Quá khứ | cautioned | cautioned hoặc cautionedst¹ | cautioned | cautioned | cautioned | cautioned |
Tương lai | will/shall² caution | will/shall caution hoặc wilt/shalt¹ caution | will/shall caution | will/shall caution | will/shall caution | will/shall caution |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | caution | caution hoặc cautionest¹ | caution | caution | caution | caution |
Quá khứ | cautioned | cautioned | cautioned | cautioned | cautioned | cautioned |
Tương lai | were to caution hoặc should caution | were to caution hoặc should caution | were to caution hoặc should caution | were to caution hoặc should caution | were to caution hoặc should caution | were to caution hoặc should caution |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | caution | — | let’s caution | caution | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.