caution
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˈkɔ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]caution /ˈkɔ.ʃən/
- Sự thận trọng, sự cẩn thận.
- to act with caution — hành động thận trọng
- caution! — chú ý! cẩn thận!
- Lời cảnh cáo, lời quở trách.
- to be dismissed with a caution — bị cảnh cáo và cho về
- (Thông tục) Người kỳ quái; vật kỳ lạ.
- (Thông tục) Người xấu như quỷ.
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]caution ngoại động từ /ˈkɔ.ʃən/
- Báo trước, cảnh cáo.
- to caution somebody against something — cảnh cáo ai không được làm điều gì
- Cảnh cáo, quở trách.
Chia động từ
[sửa]caution
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to caution | |||||
Phân từ hiện tại | cautioning | |||||
Phân từ quá khứ | cautioned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | caution | caution hoặc cautionest¹ | cautions hoặc cautioneth¹ | caution | caution | caution |
Quá khứ | cautioned | cautioned hoặc cautionedst¹ | cautioned | cautioned | cautioned | cautioned |
Tương lai | will/shall² caution | will/shall caution hoặc wilt/shalt¹ caution | will/shall caution | will/shall caution | will/shall caution | will/shall caution |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | caution | caution hoặc cautionest¹ | caution | caution | caution | caution |
Quá khứ | cautioned | cautioned | cautioned | cautioned | cautioned | cautioned |
Tương lai | were to caution hoặc should caution | were to caution hoặc should caution | were to caution hoặc should caution | were to caution hoặc should caution | were to caution hoặc should caution | were to caution hoặc should caution |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | caution | — | let’s caution | caution | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "caution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
caution /kɔ.sjɔ̃/ |
cautions /kɔ.sjɔ̃/ |
caution gc /kɔ.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "caution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)