chân bì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ ɓi̤˨˩ʨəŋ˧˥ ɓi˧˧ʨəŋ˧˧ ɓi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˥ ɓi˧˧ʨən˧˥˧ ɓi˧˧

Danh từ[sửa]

chân bì

  1. Lớp da nằm dưới thượng bì nhưng trên hạ bì.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]