Bước tới nội dung

chính giáo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˥ zaːw˧˥ʨḭ̈n˩˧ ja̰ːw˩˧ʨɨn˧˥ jaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˩˩ ɟaːw˩˩ʨḭ̈ŋ˩˧ ɟa̰ːw˩˧

Danh từ

[sửa]

chính giáo

  1. Chính trịgiáo huấn.
  2. Chính trịtôn giáo.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)