chính tông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˥ təwŋ˧˧ʨḭ̈n˩˧ təwŋ˧˥ʨɨn˧˥ təwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˩˩ təwŋ˧˥ʨḭ̈ŋ˩˧ təwŋ˧˥˧

Tính từ[sửa]

chính tông

  1. Thuộc dòng chính.
    Tôn giáo chính tông.
  2. Đúng nguồn gốc, đúng dòng dõi.
    Nhà nho chính tông.

Đồng nghĩa[sửa]