Bước tới nội dung

chỉ vẽ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨḭ˧˩˧ vɛʔɛ˧˥ʨi˧˩˨˧˩˨ʨi˨˩˦˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨi˧˩ vɛ̰˩˧ʨi˧˩˧˩ʨḭʔ˧˩ vɛ̰˨˨

Động từ

[sửa]

chỉ vẽ

  1. Bày vẽ cho biết một cách cụ thể.
    chỉ vẽ cách làm ăn
    chỉ vẽ từng đường đi nước bước

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam