Bước tới nội dung

chỗ nghỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨoʔo˧˥ ŋḭ˧˩˧ʨo˧˩˨ ŋi˧˩˨ʨo˨˩˦ ŋi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨo̰˩˧ ŋi˧˩ʨo˧˩ ŋi˧˩ʨo̰˨˨ ŋḭʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

chỗ nghỉ

  1. Là một chỗ để ngồi với mục đích nghỉ ngơi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)