Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
chờ chực
- Chờ đợi lâu, mất nhiều thì giờ, để làm việc gì.
- Chờ chực cả ngày mới gặp được chị.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Chờ chực, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
-