Bước tới nội dung

chủ xị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵ˧˩˧ sḭʔ˨˩ʨu˧˩˨ sḭ˨˨ʨu˨˩˦ si˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˩ si˨˨ʨu˧˩ sḭ˨˨ʨṵʔ˧˩ sḭ˨˨

Danh từ

[sửa]

chủ xị

  1. (cách nói lóng) nếu ai đó là chủ xị thì người đó sẽ trả tiền cho tất cả mọi người trong một dịp gì đó
    Hiệp xin là chủ xị cho buổi tiệc hôm nay.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)