host
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /həʊst/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /hoʊst/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -əʊst
Danh từ
host (số nhiều hosts) /ˈhoʊst/
- Chủ nhà.
- Chủ tiệc; chủ khách sạn, chủ quán trọ.
- Người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình), xướng ngôn viên.
- (Sinh vật học) Cây chủ, vật chủ.
- Số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông.
- a host of people — đông người
- a host of difficult — một loạt khó khăn
- he is a host in himself — mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại)
- (Cổ) Đạo quân.
- (Công giáo) Bánh thánh.
- (Tin học) Dịch vụ lưu trữ trang Web.
Thành ngữ
Đồng nghĩa
- người dẫn chương trình
Từ liên hệ
- chủ nhà; chủ tiệc; người dẫn chương trình
- hostess gc
Ngoại động từ
host /ˈhoʊst/
- Làm chủ tiệc; làm chủ khách sạn, làm chủ quán trọ; tổ chức (sự kiện).
- Dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình).
- (Tin học) Lưu trữ (trang Web).
Chia động từ
Bảng chia động từ của host
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to host | |||||
| Phân từ hiện tại | hosting | |||||
| Phân từ quá khứ | hosted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | host | host hoặc hostest¹ | hosts hoặc hosteth¹ | host | host | host |
| Quá khứ | hosted | hosted hoặc hostedst¹ | hosted | hosted | hosted | hosted |
| Tương lai | will/shall² host | will/shall host hoặc wilt/shalt¹ host | will/shall host | will/shall host | will/shall host | will/shall host |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | host | host hoặc hostest¹ | host | host | host | host |
| Quá khứ | hosted | hosted | hosted | hosted | hosted | hosted |
| Tương lai | were to host hoặc should host | were to host hoặc should host | were to host hoặc should host | were to host hoặc should host | were to host hoặc should host | were to host hoặc should host |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | host | — | let’s host | host | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “host”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/əʊst
- Vần:Tiếng Anh/əʊst/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Sinh vật học
- Từ cổ
- Công giáo
- Tin học
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh