chữ nghĩa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨʔɨ˧˥ ŋiʔiə˧˥ʨɨ˧˩˨ ŋiə˧˩˨ʨɨ˨˩˦ ŋiə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨ̰˩˧ ŋḭə˩˧ʨɨ˧˩ ŋiə˧˩ʨɨ̰˨˨ ŋḭə˨˨

Danh từ[sửa]

chữ nghĩa

  1. Từ ngữnghĩa của từ ngữ (nói khái quát)
    Chữ nghĩa rối rắm khó hiểu.
    Dùng sai chữ nghĩa.
  2. (khẩu ngữ) vốn học thức (nói khái quát)
    Con người có chữ nghĩa.
    Chữ nghĩa kém cỏi.

Tham khảo[sửa]

  • Chữ nghĩa, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam