challenging
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃæ.lənd.ʒiɳ/
Động từ
[sửa]challenging
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "challenge" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]challenge
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]challenging /ˈtʃæ.lənd.ʒiɳ/
- Đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích.
- a challenging job, test, assignment — một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích
Tham khảo
[sửa]- "challenging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)