Bước tới nội dung

challenge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃæ.ləndʒ/

Danh từ

[sửa]

challenge (số nhiều challenges) /ˈtʃæ.ləndʒ/

  1. (Quân sự) Tiếng "đứng lại" (của lính đứng gác).
  2. Sự thách thức.
    to issue (send) a challenge — thách, thách thức
    to take up (accept) a challenge — nhận lời thách thức
  3. (Pháp lý) Sự không thừa nhận, sự khước từ.
  4. Hiệu lệnh (cho tàu thủy, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu.

Ngoại động từ

[sửa]

challenge ngoại động từ /ˈtʃæ.ləndʒ/

  1. (Quân sự) "đứng lại (lính đứng gác).
  2. Thách, thách thức.
    to challenge someone to a duel — thách ai đấu kiếm
  3. Không thừa nhận.
  4. (Pháp lý) Khước từ.
  5. Đòi hỏi, yêu cầu.
    to challenge attention — đòi hỏi sự chú ý

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃa.lɑ̃ʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
challenge
/ʃa.lɑ̃ʒ/
challenges
/ʃa.lɑ̃ʒ/

challenge /ʃa.lɑ̃ʒ/

  1. (Thể dục thể thao) Cuộc đấu tranh giải luân lưu.
  2. (Thể dục thể thao) Giải luân lưu.

Tham khảo

[sửa]